Phí dịch vụ khác
Danh mục
A, Phí dịch vụ kiểm đếm
Số lượng sản phẩm / đơn hàng | Mức phí / sản phẩm |
---|---|
1-2 sản phẩm | 5,000 |
3-10 sản phẩm | 4,000 |
11 - 50 sản phẩm | 3,500 |
51 - 100 sản phẩm | 3,000 |
101 - 150 sản phẩm | 2,500 |
> 150 sản phẩm | 2,000 |
B, Phí dịch vụ khác (Chính ngạch)
TẠI KHO QUẢNG CHÂU
- ĐỐI VỚI HÀNG GOM HÀNG NGUYÊN CONT RIÊNG : FREE LƯU KHO 5 NGÀY ĐẦU, TÍNH TỪ NGÀY THỨ 6: PHÍ LƯU KHO 30 TỆ/ M3
- PHÍ BỐC XẾP HÀNG NGUYÊN CONT : Cont 40F : 2.000 tệ / xe. Cont 20F : 1.500 tệ / xe (đã bao gồm toàn bộ chi phí bốc hạ hàng tại kho Quảng Châu )
- Phí cẩu hàng tại kho Quảng châu đối với kiện hàng nặng >=200kg không thế bốc vác bằng tay: 70-200 tệ / tùy loại kiện
TẠI CỬA KHẨU ĐƯỜNG BỘ
- Phí cẩu hàng tại cửa khẩu đường bộ đối với kiện hàng nặng >=200kg không thế bốc vác bằng tay: 500.000đ/ kiện.
C, Phí dịch vụ đóng kiện gỗ
Phí đóng kiện gỗ | Mức phí / 1 kiện |
---|---|
1 m3 | 530,000 |
D, Phí dịch vụ đóng hàng dễ vỡ
Phí đóng hàng dễ vỡ | Mức phí/ 1 kiện |
---|---|
1 m3 | 150,000(Mức phí tối thiểu là 10,000) |